--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea floor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trưng bày
:
to display, to show
+
varicolored
:
có nhiều màu sắc khác nhau
+
electricity
:
điện, điện lựcstatic electricity tĩnh điệnmagnetic electricity điện tửpositive electricity điện dươngnegastive electricity điện âm
+
canh thiếp
:
Age card (of the betrothed)
+
innominate bone
:
(giải phẫu) xương chậu